Thiết Kế Đa Chức Năng Nhìn Toàn Cảnh 360° Hệ Thống Gắn Nhanh Hiệu Suất Cao Cho Máy Xúc Lật Điều Khiển Bằng Cần Điều Khiển Dùng Để Xếp Chồng Các Khoảng Không Gian Hẹp
● Khung chống lật chắc chắn, bền - đảm bảo an toàn.
● Được trang bị đèn cảnh báo để thông báo cho môi trường xung quanh, tăng cường an toàn và yên tâm.
● Linh kiện chính từ các thương hiệu nổi tiếng quốc tế - chất lượng đảm bảo và độ bền cao.
● Đa năng, thích ứng với nhiều tình huống công việc khác nhau.
● Vận hành linh hoạt, dễ dàng cho người mới học làm chủ.
● Nhiều tùy chọn vận hành để đáp ứng nhu cầu của bạn.
● Dịch vụ hậu mãi 24/7 với hỗ trợ không lo lắng cho vận hành dễ dàng.
Các kịch bản có thể áp dụng:
Cảng vụ & bến tàu, xây dựng đô thị, công trường, bảo trì đô thị, công trình đất, phá dỡ, xây dựng đường, nhà máy/công viên, trung tâm logistics, cảnh quan, v.v.

| Danh mục | Mục |
Thông số kỹ thuật/Mô tả |
| Hiệu suất | Mã sản phẩm | OMI-H1000 |
| Trọng lượng hoạt động (kg) | 4200 | |
| Tải trọng định mức (kg) | 1000 | |
| Dung tích xẻng (m³) | 0.5 | |
| Tốc độ tối đa (km/h) | 12/18 | |
| Lực kéo tối đa (kN) | ≥28.2 | |
| Lực đào tối đa (kN) | ≥20 | |
| Thời gian nâng cần (giây) | 7 | |
| Động cơ | Nhà sản xuất | XINCHAI |
| Mô hình | A498BZG/T | |
| Công suất định mức (kw/vòng/phút) | 55/2500 | |
| Dung tích động cơ (L) | 3.17 | |
| Tiêu chuẩn phát thải | Giai đoạn Quốc gia II | |
| Kích thước | A. Chiều cao hoạt động tổng thể (mm) | 3871 |
| B. Chiều cao đến chốt bản lề gầu (mm) | 2900 | |
| C. Chiều cao đến đỉnh cabin (mm) | 2150 | |
| D. Chiều cao đến đáy gầu ở vị trí ngang (mm) | 2730 | |
| E. Chiều dài không bao gồm gầu (mm) | 2750 | |
| F. Chiều dài tổng thể có gầu (mm) | 3500 | |
| G. Góc đổ hàng ở độ cao tối đa (°) | 40 | |
| H. Chiều cao đổ hàng (mm) | 2230 | |
| 1. Tầm với đổ hàng (mm) | 715 | |
| J. Góc lật gầu trên mặt đất (°) | 30 | |
| K.Góc lật ngược của gầu ở độ cao tối đa(°) | 104 | |
| L.Chiều dài cơ sở(mm) | 1500 | |
| M.Khoảng sáng gầm xe(mm) | 200 | |
| N.Góc thoát sau(9) | 20 | |
| 0.Bán kính vòng quay phía trước không có gầu(mm) | 1298 | |
| P.Bán kính vòng quay phía trước(mm) | 2010 | |
| Q.Bán kính vòng quay phía sau(mm) | 1714 | |
| R.Từ cầu sau đến cản sau(mm) | 890 | |
| Đ.Khoảng cách giữa 2 má phanh(mm) | 1462 | |
| T.Chiều rộng(mm) | 1782 | |
| U.Chiều rộng lòng ben(mm) | 1830 |



